Suy gan là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Suy gan là tình trạng gan mất khả năng thực hiện các chức năng sống còn như chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein và duy trì nội môi do tổn thương nghiêm trọng. Bệnh được phân loại thành suy gan cấp tính hoặc mạn tính, với nguyên nhân đa dạng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều hệ thống trong cơ thể.

Định nghĩa suy gan

Suy gan là tình trạng gan không còn khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sinh lý quan trọng do tổn thương nghiêm trọng tế bào gan. Đây là một rối loạn có thể đe dọa tính mạng, biểu hiện qua sự mất chức năng trong quá trình chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein và duy trì nội môi. Gan, vốn là cơ quan trung tâm của hệ chuyển hóa, khi suy yếu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều hệ thống trong cơ thể.

Suy gan được phân chia thành hai dạng chính dựa trên tiến trình phát bệnh:

  • Suy gan cấp tính (acute liver failure): xảy ra nhanh chóng, thường trong vòng vài ngày đến vài tuần ở người trước đó gan bình thường
  • Suy gan mạn tính (chronic liver failure): là kết quả của tổn thương gan kéo dài, thường liên quan đến xơ gan
Việc xác định phân loại không chỉ có ý nghĩa chẩn đoán mà còn định hướng chiến lược điều trị và tiên lượng sống của người bệnh.

Các tiêu chuẩn chẩn đoán thường bao gồm lâm sàng (vàng da, phù, rối loạn tri giác), sinh hóa (INR, bilirubin, men gan), và chẩn đoán hình ảnh gan để xác định mức độ tổn thương và nguyên nhân nền.

Các chức năng sinh lý chính của gan

Gan đảm nhận nhiều chức năng sống còn trong cơ thể, thuộc nhiều hệ thống sinh học khác nhau. Trong chuyển hóa, gan điều hòa glucose qua dự trữ glycogen và tạo glucose mới từ các tiền chất (gluconeogenesis). Gan còn xử lý lipid và axit amin, tổng hợp cholesterol và các enzym tiêu hóa. Ở khía cạnh tổng hợp protein, gan sản xuất albumin, globulin, và các yếu tố đông máu như fibrinogen, prothrombin.

Về mặt giải độc, gan chuyển hóa các chất độc nội sinh (ammoniac, bilirubin) và ngoại sinh (thuốc, rượu, kim loại nặng) thành dạng có thể bài tiết qua mật hoặc thận. Ngoài ra, gan cũng đảm nhận vai trò miễn dịch thông qua hệ thống đại thực bào Kupffer và điều hòa phản ứng viêm.

Bảng dưới đây tóm tắt một số chức năng quan trọng của gan:

Chức năng Mô tả
Chuyển hóa Glucose, lipid, protein, hormone
Giải độc Xử lý thuốc, rượu, ammoniac
Tổng hợp Albumin, yếu tố đông máu
Dự trữ Glycogen, sắt, vitamin A/D/B12
Miễn dịch Đại thực bào Kupffer, điều hòa viêm
Khi suy gan xảy ra, nhiều chức năng trong bảng này bị suy giảm đồng thời, dẫn đến hậu quả toàn thân nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây suy gan

Suy gan có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, tùy thuộc vào hình thái cấp tính hay mạn tính. Trong suy gan cấp tính, các nguyên nhân thường gặp bao gồm nhiễm virus (đặc biệt viêm gan A, B, E), ngộ độc thuốc (paracetamol là nguyên nhân hàng đầu ở nhiều quốc gia phát triển), sốc nhiễm khuẩn, và độc chất công nghiệp. Một số trường hợp do tự miễn hoặc rối loạn di truyền như bệnh Wilson cũng cần được xem xét.

Với suy gan mạn tính, nguyên nhân phổ biến nhất là xơ gan do viêm gan B hoặc C kéo dài, lạm dụng rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và xơ gan mật nguyên phát. Các bệnh chuyển hóa (ví dụ: thiếu hụt alpha-1 antitrypsin) và tắc mật lâu ngày cũng có thể dẫn đến suy gan mạn.

Danh sách nguyên nhân phân loại theo thời gian:

  • Cấp tính: Viêm gan virus, paracetamol liều cao, độc tố (nấm, thuốc), sốc giảm tưới máu
  • Mạn tính: Xơ gan do HBV/HCV, rượu, NAFLD, bệnh tự miễn, rối loạn chuyển hóa đồng
Việc nhận diện nguyên nhân chính xác giúp chỉ định điều trị phù hợp và đánh giá khả năng phục hồi gan.

Sinh lý bệnh học của suy gan

Khi tế bào gan bị hoại tử hoặc xơ hóa, hàng loạt quá trình bệnh lý nội môi bị gián đoạn. Gan mất khả năng chuyển hóa ammoniac thành ure khiến nồng độ ammoniac tăng cao trong máu, dẫn đến bệnh não gan. Mất chức năng tổng hợp gây giảm albumin (dẫn đến phù, cổ trướng) và thiếu yếu tố đông máu (gây chảy máu tự phát).

Gan tổn thương cũng ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose, lipid, gây hạ đường huyết và rối loạn mỡ máu. Quá trình thải độc kém làm tích tụ bilirubin, dẫn đến vàng da, ngứa, suy giảm chức năng thần kinh trung ương và viêm toàn thân. Một số chất độc có thể kích hoạt phản ứng viêm hệ thống và dẫn đến suy đa tạng.

Các chỉ số xét nghiệm phản ánh sinh lý bệnh của suy gan:

  • ALT, AST: tăng mạnh trong tổn thương tế bào gan cấp
  • Bilirubin: tăng trong suy bài tiết mật
  • INR, PT kéo dài: giảm tổng hợp yếu tố đông máu
  • Ammoniac máu: tăng khi gan không xử lý được sản phẩm nitrogen
  • Lactate: tăng do rối loạn chuyển hóa năng lượng
Sự thay đổi này là căn cứ để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh nhân suy gan trong lâm sàng.

Triệu chứng lâm sàng và dấu hiệu suy gan

Suy gan biểu hiện qua các triệu chứng đa dạng và thường diễn tiến nặng theo thời gian nếu không được điều trị. Trong giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và giảm cân không rõ nguyên nhân. Những dấu hiệu này không đặc hiệu và dễ bị bỏ sót nếu không theo dõi cẩn thận.

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng rõ ràng hơn bao gồm:

  • Vàng da và củng mạc (do tăng bilirubin)
  • Phù ngoại biên, cổ trướng (do giảm albumin và tăng áp lực tĩnh mạch cửa)
  • Xuất huyết dưới da, chảy máu cam, tiểu cầu thấp (do giảm yếu tố đông máu)
  • Thay đổi ý thức, lơ mơ, hôn mê gan (do tăng ammoniac máu)
Bệnh nhân có thể có hơi thở mùi gan (foetor hepaticus), run vỗ cánh (asterixis), hoặc bệnh não gan – một biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp kịp thời.

Trong suy gan cấp tính, các triệu chứng tiến triển trong vòng vài ngày, với biểu hiện chính là rối loạn tri giác kèm rối loạn đông máu, trong khi gan không có tiền sử bệnh nền. Suy gan mạn tính có thể không có triệu chứng cho đến khi bước vào giai đoạn mất bù.

Các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán suy gan dựa trên tổng hợp các yếu tố lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa, và hình ảnh học. Một số xét nghiệm huyết học quan trọng giúp đánh giá mức độ và diễn tiến bệnh lý gan:

  • ALT, AST: Tăng cao trong viêm gan cấp, giảm trong xơ gan giai đoạn cuối
  • Bilirubin toàn phần và trực tiếp: Đánh giá chức năng bài tiết mật
  • INR, PT: Thể hiện khả năng tổng hợp yếu tố đông máu
  • Albumin: Chỉ số tổng hợp protein huyết tương
  • Ammoniac: Dự đoán nguy cơ bệnh não gan

Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm: lactate, glucose máu, chức năng thận, điện giải đồ và công thức máu toàn phần. Sinh thiết gan ít được thực hiện trong suy gan cấp do nguy cơ chảy máu, nhưng có thể hữu ích ở suy gan mạn không rõ nguyên nhân.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Siêu âm gan với Doppler: đánh giá cấu trúc, dòng máu tĩnh mạch cửa, phát hiện huyết khối
  • FibroScan: đo độ xơ hóa gan không xâm lấn
  • MRI gan: xác định thương tổn lan tỏa hoặc khu trú
Kết hợp nhiều thông số giúp xác định giai đoạn suy gan và định hướng điều trị hiệu quả.

Điều trị suy gan

Điều trị suy gan yêu cầu can thiệp đa mô thức nhằm kiểm soát nguyên nhân nền, duy trì chức năng sống và hạn chế biến chứng. Trong suy gan cấp, điều trị cần tiến hành khẩn cấp với sự theo dõi sát sao tại đơn vị hồi sức.

Các nguyên tắc điều trị:

  • Điều trị nguyên nhân: Kháng virus (viêm gan B), giải độc (ngộ độc paracetamol với N-acetylcysteine), ngưng thuốc độc gan
  • Hỗ trợ chức năng gan: Truyền albumin, huyết tương tươi đông lạnh, glucose
  • Quản lý biến chứng: Hôn mê gan (lactulose, rifaximin), cổ trướng (hạn muối, lợi tiểu, chọc dịch), xuất huyết (vitamin K, tiểu cầu)
  • Lọc máu liên tục: Trong trường hợp có tổn thương thận phối hợp hoặc tăng ammoniac nghiêm trọng
Ghép gan là lựa chọn tối ưu cho các trường hợp suy gan không hồi phục dù đã điều trị nội khoa tối đa. Thời điểm chỉ định ghép gan được xác định theo các tiêu chuẩn như King's College Criteria hoặc MELD score.

Dự phòng và tiên lượng

Tiên lượng suy gan phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ mất chức năng gan, tốc độ can thiệp và tình trạng bệnh lý nền của bệnh nhân. Một số bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn nếu được điều trị nguyên nhân kịp thời, trong khi các trường hợp suy gan tối cấp có tỷ lệ tử vong rất cao nếu không ghép gan.

Các thang điểm được sử dụng để tiên lượng và đánh giá chỉ định ghép gan: MELD=3.78×ln(bilirubin)+11.2×ln(INR)+9.57×ln(creatinine)+6.43MELD = 3.78 \times \ln(\text{bilirubin}) + 11.2 \times \ln(\text{INR}) + 9.57 \times \ln(\text{creatinine}) + 6.43 Giá trị MELD từ 15 trở lên thường là chỉ định cân nhắc ghép gan. MELD càng cao, tiên lượng càng xấu.

Biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tiêm phòng viêm gan B, A
  • Tránh lạm dụng rượu và thuốc gây độc gan
  • Sàng lọc định kỳ men gan và siêu âm ở người có nguy cơ
  • Điều trị sớm các bệnh lý gan mạn tính
Nâng cao nhận thức cộng đồng và tiếp cận y tế sớm là chìa khóa quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong do suy gan.

Tài liệu tham khảo

  1. American Liver Foundation. Liver Disease Information. https://liverfoundation.org
  2. Mayo Clinic. Liver failure: Causes and Symptoms. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/liver-failure
  3. NIH National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. https://www.niddk.nih.gov/health-information/liver-disease
  4. European Association for the Study of the Liver (EASL). Clinical Practice Guidelines. https://easl.eu/publications/clinical-practice-guidelines/
  5. UpToDate. Acute liver failure in adults. https://www.uptodate.com/contents/acute-liver-failure-in-adults

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề suy gan:

Khủng hoảng Kép: Nguyên nhân của các vấn đề ngân hàng và cán cân thanh toán Dịch bởi AI
American Economic Review - Tập 89 Số 3 - Trang 473-500 - 1999
Sau những biến động tiền tệ tại Mexico và châu Á, chủ đề khủng hoảng tài chính đã trở thành tâm điểm trong các cuộc thảo luận học thuật và chính sách. Bài viết này phân tích mối liên kết giữa khủng hoảng ngân hàng và khủng hoảng tiền tệ. Chúng tôi nhận thấy: Các vấn đề trong ngành ngân hàng thường xảy ra trước một cuộc khủng hoảng tiền tệ—cuộc khủng hoảng tiền tệ làm trầm trọng thêm cuộc ...... hiện toàn bộ
#Khủng hoảng tài chính #khủng hoảng ngân hàng #khủng hoảng tiền tệ #tự do hóa tài chính #kinh tế suy thoái.
Truyền tế bào gốc trung mô người an toàn và cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân suy gan cấp trên nền mãn tính Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 1 Số 10 - Trang 725-731 - 2012
Tóm tắt Suy gan cấp trên nền mãn tính (ACLF) là một biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, và cần thiết phải có các chiến lược điều trị mới và hiệu quả cho suy gan. Việc truyền tế bào gốc trung mô (MSC) đã được chứng minh là có khả năng đảo ngược tình trạng suy gan cấp tính ở chuột và cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân có bệnh gan giai đoạn cuối...... hiện toàn bộ
Phát triển tiêu chí chẩn đoán và điểm số tiên lượng cho suy gan cấp trên nền gan mạn tính liên quan đến virus viêm gan B Dịch bởi AI
Gut - Tập 67 Số 12 - Trang 2181-2191 - 2018
Mục tiêuĐịnh nghĩa về suy gan cấp trên nền gan mạn tính (ACLF) dựa trên xơ gan, không phân biệt nguyên nhân, vẫn còn nhiều tranh cãi. Nghiên cứu này nhằm làm rõ đặc điểm lâm sàng và bệnh lý của bệnh nhân có ACLF liên quan đến virus viêm gan B (HBV-ACLF) trong một nghiên cứu tiến cứu và phát triển tiêu chí chẩn đoán mới cùng với điểm số tiên lượng cho nhữn...... hiện toàn bộ
#suy gan cấp trên nền gan mạn tính #virus viêm gan B #tiêu chí chẩn đoán #điểm số tiên lượng
Acetaminophen: Độc tính gan do thuốc phụ thuộc liều và suy gan cấp ở bệnh nhân Dịch bởi AI
Digestive Diseases - Tập 33 Số 4 - Trang 464-471 - 2015
<b><i>Bối cảnh:</i></b> Tổn thương gan do thuốc là một vấn đề lâm sàng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Nhiều loại thuốc có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng và suy gan cấp ở liều điều trị trong một số ít bệnh nhân (<1:10.000). Tổn thương gan do thuốc cá biệt này, hiện không thể dự đoán trong các nghiên cứu an toàn tiền lâm sàng, dường như phụ thuộc vào độ nhạy cảm...... hiện toàn bộ
Protein Nef của virus gây suy giảm miễn dịch ở người 1 hạ thấp các ligand của thụ thể kích hoạt NKG2D và ức chế sự tiêu diệt của tế bào tự nhiên (NK) Dịch bởi AI
Journal of General Virology - Tập 88 Số 1 - Trang 242-250 - 2007
Các tế bào tự nhiên (NK) là thành phần chính trong hệ miễn dịch bẩm sinh của cơ thể chống lại nhiều loại tác nhân gây bệnh khác nhau. Một số virus, bao gồm Virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1), đã phát triển các chiến lược để né tránh phản ứng của tế bào NK. Nghiên cứu này được thiết kế để đánh giá liệu HIV-1 có thể can thiệp vào sự biểu hiện của c...... hiện toàn bộ
#HIV-1 #Nef protein #tế bào NK #ligand NKG2D #phản ứng miễn dịch
Năng suất của Miscanthus × giganteusPanicum virgatum suy giảm theo độ tuổi đứng trong vùng Trung Tây USA Dịch bởi AI
GCB Bioenergy - Tập 6 Số 1 - Trang 1-13 - 2014
Tóm tắtĐối với các loại cỏ lâu năm C4, Miscanthus × giganteusPanicum virgatum (cỏ chuyển) để sản xuất năng lượng sinh học thành công, chúng phải duy trì năng suất cao trong thời gian dài. Các nghiên cứu trước đây dưới đi...... hiện toàn bộ
Viêm tủy ngang cấp tính liên quan đến COVID-19: một thực thể hiếm gặp Dịch bởi AI
BMJ Case Reports - Tập 13 Số 8 - Trang e238668 - 2020
SARS-CoV-2 đã gây ra những tổn thất nghiêm trọng trên toàn cầu và cướp đi vô số sinh mạng khắp nơi. Ngoài bệnh lý hô hấp đặc trưng, căn bệnh này còn liên quan đến nhiều biểu hiện và biến chứng ngoại phổi rõ rệt. Một nữ nhân viên y tế 59 tuổi đã xuất hiện với các triệu chứng của bệnh lý tủy sống không chèn ép xuất hiện cấp tính với mức cảm giác ở đoạn tủy T10 cùng với sốt cao kéo dài 4 ngày...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #viêm tủy ngang #SARS-CoV-2 #bệnh thần kinh ngoại biên #suy hô hấp cấp
Mô hình toán học dự đoán sự suy giảm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B sau khi tiêm vắc-xin viêm gan B Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Immunology - Tập 116 Số 1 - Trang 121-126 - 2001
TÓM TẮT Việc xác định mức độ kháng thể trong huyết thanh chống lại kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) sau khi tiêm vắc-xin viêm gan B hiện nay là phương pháp đơn giản duy nhất có sẵn để dự đoán sự suy giảm sự bảo vệ và lập kế hoạch tiêm liều nhắc lại. Tổng cộng 3085 người nhận vắc-xin từ huyết tương và vắc-xin tái tổ hợp đã được theo dõi...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu cắt ngang tiềm năng về nhiễm virus BK ở những người nhận ghép tạng rắn không phải thận mắc suy thận mãn tính Dịch bởi AI
Transplant Infectious Disease - Tập 8 Số 2 - Trang 102-107 - 2006
Tóm tắt: Bối cảnh: Nhiễm polyomavirus (chủ yếu là virus BK [BKV]) là nguyên nhân quan trọng gây ra rối loạn chức năng thận mãn tính ở người nhận ghép thận, nhưng ảnh hưởng của nó đến rối loạn chức năng thận mãn tính ở người nhận ghép tạng rắn không phải thận (NRSOT) vẫn chưa được khám phá đầy đủ.Phương pháp: Chúng tôi đã thực...... hiện toàn bộ
Rhabdomyolysis do tập thể hình cường độ thấp: báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Cases Journal - Tập 2 Số 1 - 2009
Tóm tắtGiới thiệuRhabdomyolysis là một tình trạng nghiêm trọng và suy nhược gây ra sự phân hủy cơ bắp và là nguyên nhân gây suy thận cấp (ARF) tương đối hiếm gặp, không phải lúc nào cũng được chẩn đoán, với tỷ lệ báo cáo từ 8–20%. Rhabdomyolysis do gắng sức chỉ xuất hiện ở những bệnh nhân trưởng thành sau 24–48 giờ thực hiện các h...... hiện toàn bộ
#rhabdomyolysis #suy thận cấp #gắng sức #thể hình #trường hợp bệnh
Tổng số: 182   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10